Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy luật cung cầu
- law of supply and demand|= thị trường chịu sự chi phối của quy luật cung cầu the market is governed by the law of supply and demand
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng nâng
-
vọng ngoại
-
vòng ngoài của doanh trại
-
vòng ngoại tiếp
-
vọng ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy luật cung cầu
* Từ tham khảo/words other:
- vòng nâng
- vọng ngoại
- vòng ngoài của doanh trại
- vòng ngoại tiếp
- vọng ngôn