quy hoạch | - Scheme, projet =Quy hoạch trị thủy sông Hồng+The Red River harnessing project |
quy hoạch | - scheme, projet, (of plan) trace, draw, trace out, delineate, mark the boundaries of, mark off (teritory)|= quy hoạch trị thủy sông hồng the red river harnessing project|= quy hoạch dài hạn long-term programming |
* Từ tham khảo/words other:
- chín nhụy
- chín nục
- chín rữa
- chin sẻ ức đỏ
- chín sớm