Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý hóa
- (thông tục) very good, very nice, kind, good, nice|= đỡ đần nhau như thế thật là quý hóa it is very nice of you to help each other like that
* Từ tham khảo/words other:
-
tấm khiên sắt
-
tam khoa
-
tam khoa tứ đốm
-
tam khôi
-
tâm khúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý hóa
* Từ tham khảo/words other:
- tấm khiên sắt
- tam khoa
- tam khoa tứ đốm
- tam khôi
- tâm khúc