Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỵ
- Collapse, drop down
=Bị đánhquỵ+To collapse under a blow, to be knocked down
=Làm việc nhiều quá quỵ rồi+To collapse from overwork
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quỵ
- xem gục
* Từ tham khảo/words other:
-
chinh an
-
chính anh
-
chính anh ta
-
chính bà ta
-
chính bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỵ
* Từ tham khảo/words other:
- chinh an
- chính anh
- chính anh ta
- chính bà ta
- chính bản