Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ
- Fund, bank
=Quỹ phúc lợi+A welfare fund
=Quỹ tiết kiệm+A savings bank
=Quỹ thọ+Old-age fund
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quỹ
- budget; fund|= lập quỹ giúp đỡ nạn nhân chất độc màu da cam to set up/raise a fund to help agent orange victims
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉnh
-
chỉnh ai
-
chính âm
-
chinh an
-
chính anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ
* Từ tham khảo/words other:
- chỉnh
- chỉnh ai
- chính âm
- chinh an
- chính anh