Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo phân tử
- molecular orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹo trứng chim
-
kẹo trứng chim để bày lên bánh
-
kéo ùa
-
keo vá xăm
-
kéo vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo phân tử
* Từ tham khảo/words other:
- kẹo trứng chim
- kẹo trứng chim để bày lên bánh
- kéo ùa
- keo vá xăm
- kéo vào