Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo nguyên tử
- atomic orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
chức trợ tế
-
chức trọng
-
chức trọng quyền cao
-
chức trọng tài
-
chức trung sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo nguyên tử
* Từ tham khảo/words other:
- chức trợ tế
- chức trọng
- chức trọng quyền cao
- chức trọng tài
- chức trung sĩ