Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo đo độ sáng
- photometric orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm thỏa ý mong đợi
-
không làm tròn
-
không làm tròn bổn phận
-
không làm tròn nhiệm vụ
-
không làm tuyệt giống được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo đo độ sáng
* Từ tham khảo/words other:
- không làm thỏa ý mong đợi
- không làm tròn
- không làm tròn bổn phận
- không làm tròn nhiệm vụ
- không làm tuyệt giống được