Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo định sẵn
- prescribed trajectory
* Từ tham khảo/words other:
-
nữa rồi
-
nửa sau
-
nửa sống
-
nửa sống nửa chín
-
nửa suất thêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo định sẵn
* Từ tham khảo/words other:
- nữa rồi
- nửa sau
- nửa sống
- nửa sống nửa chín
- nửa suất thêm