Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo biểu kiến
- apparent orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
người lai
-
người lái
-
người lai âu á
-
người lai ba đời
-
người lái bạt mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo biểu kiến
* Từ tham khảo/words other:
- người lai
- người lái
- người lai âu á
- người lai ba đời
- người lái bạt mạng