Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo bị nhiễu
- perturbed orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
người chơi chó
-
người chơi crikê
-
người chơi đàn ắccooc
-
người chơi đàn antô
-
người chơi đàn ghita
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo bị nhiễu
* Từ tham khảo/words other:
- người chơi chó
- người chơi crikê
- người chơi đàn ắccooc
- người chơi đàn antô
- người chơi đàn ghita