Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy chế
- statutes; regulations|= làm đúng quy chế to abide by regulations|- status|= quy chế tối huệ quốc mfn status|= ông ta đang đòi hưởng quy chế tị nạn chính trị he is asking for political refugee status
* Từ tham khảo/words other:
-
kèo nèo
-
kéo neo
-
kẹo nhân quả
-
kéo nhau
-
kèo nhèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy chế
* Từ tham khảo/words other:
- kèo nèo
- kéo neo
- kẹo nhân quả
- kéo nhau
- kèo nhèo