Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc tịch thủ đắc
- acquired nationality
* Từ tham khảo/words other:
-
người tranh cãi
-
người tranh giải
-
người tranh luận
-
người tranh luận giỏi
-
người tránh ra nước ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc tịch thủ đắc
* Từ tham khảo/words other:
- người tranh cãi
- người tranh giải
- người tranh luận
- người tranh luận giỏi
- người tránh ra nước ngoài