Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc nhục
- national shame
* Từ tham khảo/words other:
-
tạo ra méo mó
-
tạo ra nhiều loại
-
tạo ra tất cả
-
táo rennet
-
táo rennet nâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc nhục
* Từ tham khảo/words other:
- tạo ra méo mó
- tạo ra nhiều loại
- tạo ra tất cả
- táo rennet
- táo rennet nâu