Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc ca
* noun
- national anthem
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quốc ca
- national anthem|= hát quốc ca to sing the national anthem|= tác giả của quốc ca composer of the national anthem
* Từ tham khảo/words other:
-
chim ưng đực
-
chim ưng gộc
-
chim ưng không dạy được
-
chim ưng nhỏ
-
chim uria
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc ca
* Từ tham khảo/words other:
- chim ưng đực
- chim ưng gộc
- chim ưng không dạy được
- chim ưng nhỏ
- chim uria