Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quí khách
-honoured guest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quí khách
- honoured guest
* Từ tham khảo/words other:
-
chim trảu
-
chim trĩ
-
chim trích
-
chim trống
-
chim tucăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quí khách
* Từ tham khảo/words other:
- chim trảu
- chim trĩ
- chim trích
- chim trống
- chim tucăng