Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỉ
- danh từ devil; monster
=quỉ ám+possessed by the devil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quỉ
* dtừ|- devil; monsterquỉ ám; possessed by the devil
* Từ tham khảo/words other:
-
chim thiên cầm
-
chim thiên đường
-
chim thước
-
chim thuộc bộ chim sẻ
-
chim thụy hồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỉ
* Từ tham khảo/words other:
- chim thiên cầm
- chim thiên đường
- chim thước
- chim thuộc bộ chim sẻ
- chim thụy hồng