Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quét lên
* thngữ|- to lay on, to brush over
* Từ tham khảo/words other:
-
chòi mòi
-
chổi mới quét sạch
-
chơi năm mười
-
chơi ném thia lia
-
chơi ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quét lên
* Từ tham khảo/words other:
- chòi mòi
- chổi mới quét sạch
- chơi năm mười
- chơi ném thia lia
- chơi ngang