Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quệt
* verb
- to coat; spread; to lay thickly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quệt
* dtừ|- cũng như quết|- coat; spread; lay thickly; smear; daub; wipe, wipe off, wipe away, wipe dry|= quệt nước mắt wipe one's tears away
* Từ tham khảo/words other:
-
chim sẻ ngô
-
chim sẻ núi
-
chim sẻ trống
-
chim sẻ tuyết
-
chim sẻ vườn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quệt
* Từ tham khảo/words other:
- chim sẻ ngô
- chim sẻ núi
- chim sẻ trống
- chim sẻ tuyết
- chim sẻ vườn