Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quết
* verb
- to knead
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quết
* dtừ|- xem quệt|- to knead; grind, pound, pulverize, crush, bruise
* Từ tham khảo/words other:
-
chim sẻ hót
-
chim sẻ lục
-
chim sẻ ngô
-
chim sẻ núi
-
chim sẻ trống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quết
* Từ tham khảo/words other:
- chim sẻ hót
- chim sẻ lục
- chim sẻ ngô
- chim sẻ núi
- chim sẻ trống