Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quét bụi
* dtừ|- dusting
* Từ tham khảo/words other:
-
khập khểnh
-
khấp khiểng
-
khập khiễng
-
khấp khởi
-
khắp mọi nơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quét bụi
* Từ tham khảo/words other:
- khập khểnh
- khấp khiểng
- khập khiễng
- khấp khởi
- khắp mọi nơi