quẹo cọ | - Distorted; twisted =Mặt quẹo cọ vì đau+Face distorted (twisted) by pain -Underlanded, fishy =Có gì quẹo cọ đây+There is something [rather] fishy going on here |
quẹo cọ | - distorted; twisted|= mặt quẹo cọ vì đau face distorted (twisted) by pain|- underlanded, fishy|= có gì quẹo cọ đây there is something (rather) fishy going on here|- deviate; evasive; insincere; devious |
* Từ tham khảo/words other:
- chim ó butêo
- chim ở nước
- chim ó xanh
- chim ôtit
- chim phải tên sợ làn cây cong