Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quen với
- acquainted with|= quen với khí hậu acclimatization
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo đạo cơ-đốc nghỉ ngày xaba
-
người theo đạo do thái
-
người theo đạo gia-tô
-
người theo đạo hồi
-
người theo đạo khổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quen với
* Từ tham khảo/words other:
- người theo đạo cơ-đốc nghỉ ngày xaba
- người theo đạo do thái
- người theo đạo gia-tô
- người theo đạo hồi
- người theo đạo khổng