quen nết | - Have the bad habit of =thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc+The little boy has got the bad habit of crying when waking up |
quen nết | - have the bad habit of|= thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc the little boy has got the bad habit of crying when waking up |
* Từ tham khảo/words other:
- chìm nghỉm
- chim ngói
- chim nhại
- chim nhạn
- chim nhồi