Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quên lãng
* verb
-to sink into oblivious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quên lãng
- (chìm vào quên lãng) to fall/sink into oblivion; to fall into obscurity|= làm cho tên tuổi ai khỏi bị chìm vào quên lãng to rescue somebody's name from oblivion
* Từ tham khảo/words other:
-
chim sẻ cánh vàng
-
chim sẻ đất
-
chim sẻ đồng
-
chim sẻ gia-va
-
chim sẻ hót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quên lãng
* Từ tham khảo/words other:
- chim sẻ cánh vàng
- chim sẻ đất
- chim sẻ đồng
- chim sẻ gia-va
- chim sẻ hót