quen hơi | - Attached to =Con quen hơi mẹ+The child is attached to his mother =Quen hơi bén tiếng+To begin to be friends |
quen hơi | - attached to|= con quen hơi mẹ the child is attached to his mother|= quen hơi bén tiếng to begin to be friends|- get accustomed/used to the smell; accustom oneself; grow familiar (with) |
* Từ tham khảo/words other:
- chim muông
- chim muông săn bắn
- chìm ngập
- chìm nghỉm
- chim ngói