quen biết | - Be acquainted with =họ quen biết nhau+They are acquainted |
quen biết | - to be acquainted with somebody|= cô ta quen biết ông chủ tịch nhiều, nên chắc chắn sẽ có triển vọng thăng tiến as she's well acquainted with the chairman, she's sure to have promotion prospects|= mở rộng quan hệ quen biết có phải là khôn ngoan chăng? is it wise to widen one's circle of acquaintances? |
* Từ tham khảo/words other:
- chim mồi
- chim muông
- chim muông săn bắn
- chìm ngập
- chìm nghỉm