Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quệch quạc
- Careless
=Viết quệch quạc+To write carelessly, to scribble
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quệch quạc
- careless, unstudied|= viết quệch quạc to write carelessly, to scribble
* Từ tham khảo/words other:
-
chim sâm cầm
-
chim săn
-
chim sáo đá
-
chim sâu
-
chim sẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quệch quạc
* Từ tham khảo/words other:
- chim sâm cầm
- chim săn
- chim sáo đá
- chim sâu
- chim sẻ