Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
què quặt
* adj
- lame; hackneyed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
què quặt
* ttừ|- xem què|- lame; hackneyed
* Từ tham khảo/words other:
-
chim mỏ cứng
-
chim mỏ kiếm
-
chim mỏ nhát
-
chim mỏ to
-
chim mồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
què quặt
* Từ tham khảo/words other:
- chim mỏ cứng
- chim mỏ kiếm
- chim mỏ nhát
- chim mỏ to
- chim mồi