quế hòe | - (cũ; văn chương) Grown-up and successful children |
quế hòe | - (cũ; văn chương) grown-up and successful children; cinnamon and acacia; sons and grandson|= một cây cù mộc một sân quế hoè (truyện kiều) a yardful of sophoras and cassia shrubs |
* Từ tham khảo/words other:
- chim sả sả
- chim sâm cầm
- chim săn
- chim sáo đá
- chim sâu