Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quẻ
* noun
- Go; forecast; lots
=gieo quẻ+to draw lots
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quẻ
* dtừ|- go; forecast; lots|= gieo quẻ to draw lots|- (classifier for divinations, prophecies), horoscopes|= bói quẻ tầm phương cast lots to find the place
* Từ tham khảo/words other:
-
chim mỏ kiếm
-
chim mỏ nhát
-
chim mỏ to
-
chim mồi
-
chim muông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quẻ
* Từ tham khảo/words other:
- chim mỏ kiếm
- chim mỏ nhát
- chim mỏ to
- chim mồi
- chim muông