Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quê cha đất tổ
- the land of one's ancestors; fatherland; motherland; native country|= sống và chết nơi quê cha đất tổ to live and die in the village of one's birth
* Từ tham khảo/words other:
-
loạt âm thanh nhỏ kêu lách tách
-
loạt câu hỏi
-
loắt choắt
-
loạt đại bác
-
loạt đại bác bắn liên hồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quê cha đất tổ
* Từ tham khảo/words other:
- loạt âm thanh nhỏ kêu lách tách
- loạt câu hỏi
- loắt choắt
- loạt đại bác
- loạt đại bác bắn liên hồi