Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay tròn
* dtừ|- spin, wheel, spinning|* ngđtừ|- revolve|* nđtừ|- revolve|* thngữ|- to go round|* ttừ|- vertiginous, rotational
* Từ tham khảo/words other:
-
cà cuống
-
cà cưỡng
-
cá đác
-
cà dái dê
-
cả đàn cả lũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay tròn
* Từ tham khảo/words other:
- cà cuống
- cà cưỡng
- cá đác
- cà dái dê
- cả đàn cả lũ