Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay tơ
- spinning|= quay tơ dệt lụa spinning and weaving silk
* Từ tham khảo/words other:
-
làm lễ kỷ niệm một trăm năm
-
làm lễ kỷ niệm sáu trăm năm
-
làm lễ nhậm chức
-
làm lễ nhậm chức cho
-
làm lễ rửa tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay tơ
* Từ tham khảo/words other:
- làm lễ kỷ niệm một trăm năm
- làm lễ kỷ niệm sáu trăm năm
- làm lễ nhậm chức
- làm lễ nhậm chức cho
- làm lễ rửa tội