Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay tít
- (khẩu ngữ: quay tít thò lò)
-Turn like a teetotum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quay tít
- turn like a teetotum; spin very fast|= quay tít thò lò spin very fast
* Từ tham khảo/words other:
-
chiều tối
-
chiếu trên
-
chiều trời
-
chiếu tướng
-
chiếu tướng cho bí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay tít
* Từ tham khảo/words other:
- chiều tối
- chiếu trên
- chiều trời
- chiếu tướng
- chiếu tướng cho bí