Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quấy rối tình dục
- to harass sexually|= sự quấy rối tình dục sexual harassment
* Từ tham khảo/words other:
-
hở lời
-
họ lợn
-
hỗ lốn
-
hổ lốn
-
hố lòng chảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quấy rối tình dục
* Từ tham khảo/words other:
- hở lời
- họ lợn
- hỗ lốn
- hổ lốn
- hố lòng chảo