Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quấy rối
* verb
- to disturb, to harass, to derange
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quấy rối
- to disturb; to harass; to pester|= vạch kế hoạch quấy rối quân địch to work out a plan to harass the enemy|= quấy rối giấc ngủ/việc học của ai to disturb a person in his sleep/study
* Từ tham khảo/words other:
-
chim leo trèo
-
chìm lỉm
-
chim lò
-
chim lội
-
chim lợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quấy rối
* Từ tham khảo/words other:
- chim leo trèo
- chìm lỉm
- chim lò
- chim lội
- chim lợn