Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay lưng
- Turn one's back on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quay lưng
- to turn one's back on...|= quay lưng với bạn bè/quá khứ to turn one's back on one's friends/the past|= ngồi/đứng quay lưng về phía ai to sit/stand with one's back to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chiều theo
-
chiếu theo
-
chiếu thư
-
chiếu thử một bộ phim
-
chiều tối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay lưng
* Từ tham khảo/words other:
- chiều theo
- chiếu theo
- chiếu thư
- chiếu thử một bộ phim
- chiều tối