Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quặt quẹo
* adj
- sickly
=đứa bé quặt quẹo+sickly child
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quặt quẹo
* ttừ|- sickly, puny, ailing, unhealthy|= đứa bé quặt quẹo sickly child|= người quặt quẹo one who is always ill, chronic invalid
* Từ tham khảo/words other:
-
chim bồ cắt đồng lầy
-
chim bồ câu
-
chim bồ câu chưa ra ràng
-
chim bồ câu đưa thư
-
chim bồ câu đuôi quạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quặt quẹo
* Từ tham khảo/words other:
- chim bồ cắt đồng lầy
- chim bồ câu
- chim bồ câu chưa ra ràng
- chim bồ câu đưa thư
- chim bồ câu đuôi quạt