Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quắt quéo
* noun
- devious; dishonest; tortuous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quắt quéo
* dtừ|- devious; dishonest; tortuous; deceitful, delusive, designing, false, misleading
* Từ tham khảo/words other:
-
chim bồ cắt
-
chim bồ cắt con
-
chim bồ cắt đồng lầy
-
chim bồ câu
-
chim bồ câu chưa ra ràng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quắt quéo
* Từ tham khảo/words other:
- chim bồ cắt
- chim bồ cắt con
- chim bồ cắt đồng lầy
- chim bồ câu
- chim bồ câu chưa ra ràng