Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quát lác
- Shout, storm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quát lác
- shout, storm
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêu mẫu
-
chiếu mây
-
chiêu minh
-
chiêu mộ
-
chiêu nạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quát lác
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu mẫu
- chiếu mây
- chiêu minh
- chiêu mộ
- chiêu nạp