Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quật khởi
* verb
- to rise up; to rebel
=tinh thần quật khởi+a rebellions spirit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quật khởi
* dtừ|- rise (against, on); rise in rebellion (against); be up in arms (against); rebel|= tinh thần quật khởi the spirit of undaunted struggle
* Từ tham khảo/words other:
-
chim hoạ mi
-
chim họa mi đỏ
-
chim hoàng anh
-
chim hoàng ly
-
chim hoàng oanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quật khởi
* Từ tham khảo/words other:
- chim hoạ mi
- chim họa mi đỏ
- chim hoàng anh
- chim hoàng ly
- chim hoàng oanh