Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quặt
* verb
- to turn
=quặt sang phải+to turn to the right
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quặt
* đtừ|- to turn|= quặt sang phải to turn to the right
* Từ tham khảo/words other:
-
chim bồ cắt con
-
chim bồ cắt đồng lầy
-
chim bồ câu
-
chim bồ câu chưa ra ràng
-
chim bồ câu đưa thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quặt
* Từ tham khảo/words other:
- chim bồ cắt con
- chim bồ cắt đồng lầy
- chim bồ câu
- chim bồ câu chưa ra ràng
- chim bồ câu đưa thư