quanh quẩn | * verb - to hang about =quanh quẩn cả ngày ở nhà+to hang about in one's house all day * adj - devious =nói quanh quẩn+to talk in a devious way |
quanh quẩn | - cũng như quẩn quanh|* dtừ|- hang about/around; go round and round or to and fro; prowl round|= quanh quẩn cả ngày ở nhà to hang about in one's house all day|* ttừ|- devious|= nói quanh quẩn to talk in a devious way |
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu khán
- chiếu lác
- chiếu lại
- chiếu lại một đoạn
- chiếu lần đầu