quanh năm | - all year round; year-round|= bãi biển thơ mộng này thu hút du khách quanh năm this picturesque beach attracts tourists all year round|= vùng whistler-blackcomb là nơi trượt tuyết nổi tiếng thế giới và cũng là trung tâm giải trí quanh năm suốt tháng the whistler-blackcomb area is a world-famous ski resort and also year-round recreational center |
* Từ tham khảo/words other:
- phần phụ thuộc
- phản phúc
- phản phục kích
- phản proton
- phạn quán