quanh | * conj - round =chúng tôi ngồi quanh bàn+We sat down round the table * adv - roundabout =chối quanh+to deny in a roundabout way |
quanh | - round, around|= chúng tôi ngồi quanh bàn we sat down round the table|- sinuous, tortuous, twisting, winding, meandering, roundabout; avoid making giving a direct answer; roundabout|= chối quanh to deny in a roundabout way |
* Từ tham khảo/words other:
- chiều hướng sa sút
- chiêu khách
- chiếu khán
- chiếu lác
- chiếu lại