Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quanh co
- meandering; full of turns tortuous
=lý lẽ quanh co+a tortous argument
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quanh co
- bendy; tortuous; sinuous; winding; crooked; roundabout; mealy-mouthed; oblique|- xem nói quanh co
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêu khách
-
chiếu khán
-
chiếu lác
-
chiếu lại
-
chiếu lại một đoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quanh co
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu khách
- chiếu khán
- chiếu lác
- chiếu lại
- chiếu lại một đoạn