Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quãng không
- cũng như quãng trống|- empty space, blank, void, vacuum
* Từ tham khảo/words other:
-
máy trưởng
-
máy truyền điện chữ viết
-
máy truyền hình
-
máy truyền tải điện
-
máy truyền tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quãng không
* Từ tham khảo/words other:
- máy trưởng
- máy truyền điện chữ viết
- máy truyền hình
- máy truyền tải điện
- máy truyền tin