Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quặng đồng điếu
- bronze ore
* Từ tham khảo/words other:
-
rớt mồng tơi
-
rốt năm
-
rót nến
-
rót nước
-
rót ở thùng ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quặng đồng điếu
* Từ tham khảo/words other:
- rớt mồng tơi
- rốt năm
- rót nến
- rót nước
- rót ở thùng ra