quãng | * noun - section =quãng đường này rất xấu+This section of the road is very bad. space; distance |
quãng | * dtừ|- section|= quãng đường này rất xấu this section of the road is very bad|- space, distance, interval, span|= chỉ một quãng ngắn only a stone's throw|- piece|= quãng đường section length of road |
* Từ tham khảo/words other:
- chiều hướng
- chiều hướng chung
- chiều hướng giảm sút
- chiều hướng sa sút
- chiêu khách